Có 1 kết quả:
故步自封 gù bù zì fēng ㄍㄨˋ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuck in the old ways (idiom); refusing to acknowledge new ideas
(2) stagnating and conservative
(2) stagnating and conservative
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0